请输入您要查询的越南语单词:
单词
dường bao
释义
dường bao
多么。
vui sướng dường bao.
多么高兴。
xiết bao
随便看
diễn đài
diễn đàn
diễn đạt
diễn đạt tư tưởng
diễu
diễu binh
diễu hành
diễu võ giương oai
diệc
diệc bộ diệc xu
Diệm
Diệm Dự Đôi
diện
diện kiến
diện kiến lần đầu
diện mạo
diện mạo bên ngoài
diện mạo mới hẳn
diện mạo rừng
diện mạo thành phố
diện mạo vốn có
diện nghị
diện sức
diện trình
diện tích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 11:14:06