请输入您要查询的越南语单词:
单词
đen thui
释义
đen thui
黑不溜秋 <(黑不溜秋的)形容黑得难看。>
trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
深夜, 屋外黑黢黢的, 什么也看不见。 黑糊糊 <形容颜色发黑。>
黑黢黢 <(黑黢黢的)形容很黑。>
隆 <黑咕隆咚:形容很黑暗。>
黝; 黝黯 <没有光亮; 黑暗。>
góc tường đen thui.
黝黯的墙角。
黝黑 <黑; 黑暗1. 。>
黕; 乌黑 <深黑。>
随便看
mặt phẳng vuông góc
mặt phẳng ở hai đầu hình trụ
mặt phố
mặt quan trọng
mặt quen quen
mặt quạt
mặt quỷ
mặt ranh giới
mặt rồng
mặt rỗ
mặt sau
mặt sấp
mặt sắt
mặt số đồng hồ
mặt sứa gan lim
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
mặt tiền
mặt tiền cửa hiệu
mặt tiền cửa hàng
mặt to tai lớn
mặt trái
mặt trái soan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 13:14:17