请输入您要查询的越南语单词:
单词
đen thui
释义
đen thui
黑不溜秋 <(黑不溜秋的)形容黑得难看。>
trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
深夜, 屋外黑黢黢的, 什么也看不见。 黑糊糊 <形容颜色发黑。>
黑黢黢 <(黑黢黢的)形容很黑。>
隆 <黑咕隆咚:形容很黑暗。>
黝; 黝黯 <没有光亮; 黑暗。>
góc tường đen thui.
黝黯的墙角。
黝黑 <黑; 黑暗1. 。>
黕; 乌黑 <深黑。>
随便看
cúi rạp
cúi xin
cúi xin cho phép
cúi xuống
cúi đầu
cúi đầu chịu bắt
cúi đầu còng lưng
cúi đầu khom lưng
cúi đầu khuất phục
cúi đầu nghe theo
cúi đầu nhẫn nhục
cúi đầu sát đất làm lễ
cúi đầu và ngẩng đầu
cúi đầu xuống
cúm
cúm núm
cú muỗi
cú mèo
cúng
cúng 49 ngày
cúng bái
cúng bái hành lễ
cúng bái tổ tiên
cúng cháo
cúng cô hồn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:44:00