请输入您要查询的越南语单词:
单词
đen thui
释义
đen thui
黑不溜秋 <(黑不溜秋的)形容黑得难看。>
trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
深夜, 屋外黑黢黢的, 什么也看不见。 黑糊糊 <形容颜色发黑。>
黑黢黢 <(黑黢黢的)形容很黑。>
隆 <黑咕隆咚:形容很黑暗。>
黝; 黝黯 <没有光亮; 黑暗。>
góc tường đen thui.
黝黯的墙角。
黝黑 <黑; 黑暗1. 。>
黕; 乌黑 <深黑。>
随便看
củ gừng tây
củ hành
củ hành tây
củ hầu
củ hợp
củi
củi cháy
củi cháy lửa truyền
củi chẻ
củi gạo
củi gỗ
củi khô
củi khô lửa bốc
củi lụt
củi lửa
củi quế gạo châu
củi trộn với trầm
củi đun
củi đóm
củi đậu nấu đậu
củ khoai lang
hội minh
hội môn
hội nghị
hội nghị anh hùng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:54:20