请输入您要查询的越南语单词:
单词
đen thui
释义
đen thui
黑不溜秋 <(黑不溜秋的)形容黑得难看。>
trong đêm tối, mọi vật bên ngoài đều đen thui cả, không nhìn thấy gì hết.
深夜, 屋外黑黢黢的, 什么也看不见。 黑糊糊 <形容颜色发黑。>
黑黢黢 <(黑黢黢的)形容很黑。>
隆 <黑咕隆咚:形容很黑暗。>
黝; 黝黯 <没有光亮; 黑暗。>
góc tường đen thui.
黝黯的墙角。
黝黑 <黑; 黑暗1. 。>
黕; 乌黑 <深黑。>
随便看
nghỉ lưng
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ mùa nóng
nghỉ ngơi
nghỉ ngơi chỉnh đốn
nghỉ ngơi dưỡng sức
nghỉ ngơi lấy sức
nghỉ ngơi điều dưỡng
nghỉ ngơi để lấy lại sức
nghỉnh
nghỉ phép
nghỉ qua đêm
nghỉ sanh
nghỉ tay
nghỉ thi đấu
nghỉ trưa
nghỉ trọ
nghỉ tết
nghỉ xả hơi
nghỉ đông
nghỉ đẻ
nghỉ định kỳ
nghỉ ốm
nghị
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:32:42