请输入您要查询的越南语单词:
单词
dạng trùng
释义
dạng trùng
恙虫 <节肢动物, 种类很多, 大小和形态各不相同, 幼虫有脚三对, 成虫有脚四对。幼虫吸各种鼠类和人的血, 使皮肤发生溃疡, 红肿疼痛, 能传染恙虫病。恙虫病的主要症状是头痛, 眼结膜充血, 淋巴结肿大, 高热等, 严重时发生耳聋和昏迷。>
随便看
máy dò mìn
máy dò tiếng vang
máy dò tìm khoáng sản
máy dùng sức gió
máy dũi đất lưỡi bằng
máy dẫn gió
máy dập
máy dập in
máy dập kim loại
máy dập lửa
máy dập ngói
máy dập viên
máy dập đinh tà-vẹt
máy dệt
máy dệt bít tất
máy dệt chăn
máy dệt cua-roa
máy dệt cổ áo
máy dệt vải
máy dệt vải tự động
máy dệt áo
máy gas
máy ghi
máy ghi gió
máy ghi rung
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:49:07