请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưu trí
释义
hưu trí
离休; 退休。<具有一定资历、符合规定条件的老年干部离职休养。>
cán bộ hưu trí.
离休老干部。
chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
干部离休制度。
随便看
không kềm lại được
không kềm nổi
không kềm nỗi
không kềm được
không kể
không kể đến
không kịp
không kịp nhìn
không kịp quay gót
không kịp thở
không kỳ hạn
không kỹ càng
không lai
không lay chuyển
không lay chuyển được
không linh hoạt
không linh lợi
không linh động
không liên can
không liên hệ
không liên kết
không liên quan
không liên quan gì
không liên quan nhau
không liên tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:01:46