请输入您要查询的越南语单词:
单词
hưu trí
释义
hưu trí
离休; 退休。<具有一定资历、符合规定条件的老年干部离职休养。>
cán bộ hưu trí.
离休老干部。
chế độ hưu trí của cán bộ về hưu.
干部离休制度。
随便看
rượu uýt-ky
rượu và món ăn
rượu vàng
rượu và thức ăn
rượu và đồ nhắm
rượu và đồ ăn
rượu whisky
rượu xái
rượu Đỗ Khang
rượu đế
rượu độc
rượu đục
rạ
rạc
Rạch Giá
rạch ròi
rạm
rạn
rạng
rạng danh
rạng danh dòng họ
rạng mai
rạng ngời
rạng rạng
rạng sáng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:31:55