请输入您要查询的越南语单词:
单词
hư vinh
释义
hư vinh
虚荣 <表面上的光彩。>
lòng chuộng hư vinh
虚荣心
không chuộng hư vinh
不慕虚荣
ao ước hư vinh
羡慕虚荣
随便看
cầu ngoại tiếp
cầu nguyện
cầu Ngân
cầu nhiều nhịp
cầu nhảy
cầu não
cầu nước
cầu nối
cầu nổi
cầu phao
cầu phong
cầu phà
cầu phương
cầu phương hình tròn
cầu phối
cầu quay
cầu quân dụng
cầu sai
cầu sao được vậy
cầu thang
cầu thang cao
cầu thang có tay vịn
cầu thang lượn
cầu thang mạng
cầu thang xoắn ốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:55:07