请输入您要查询的越南语单词:
单词
say mèm
释义
say mèm
发酒疯 <撒酒疯。>
烂醉 <大醉。>
酩酊; 酩; 酊 <形容大醉。>
酣醉 <大醉。多用于比喻。>
随便看
điếc đặc
điếm
điếm canh
điếm nhục
điếm đàng
điến
điếng
điếu
điếu bào
điếu bát
điếu cày
điếu cổ
điếu danh
điếu dân phạt tội
điếu phúng
điếu tang
điếu văn
điếu đài
điếu ống
điềm
điềm báo
điềm báo trước
điềm chiêm bao
điềm có tiền
điềm dữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 3:56:45