请输入您要查询的越南语单词:
单词
dải lụa
释义
dải lụa
绶; 绶带 <一种彩色的丝带, 用来系官印或勋章。>
绦; 绦子 <用丝线编织成的圆的或扁平的带子, 可以镶衣服、枕头、窗帘等的边。>
随便看
bông vải
bông vải sợi
bông vụ
bông xơ
bông y tế
bông đùa
bông để cứu
bông đực
bông ổi
bôn hành
bôn-sê-vích
Bôn thành
bôn tẩu
bôn tập
bôn xu
bôn đào
bô-rát
bô-rít
bô trai
bô-xít nhôm
bõ
bõ bèn
bõ giận
bõm
bù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 22:07:27