请输入您要查询的越南语单词:
单词
đèn thuỷ ngân
释义
đèn thuỷ ngân
水银灯 <一种产生强光的照明装置。把水银充入真空的硬质玻璃管或石英玻璃管内, 通电后, 水银蒸气放电而发出强光。多用于摄影、晒图和街道照明等。>
随便看
cá khiên
cá kho
cá khoai
cá khô
cá khế
cá kiêm
cá kiểng
cá kê
cá kìm
cá kình
cá kì thu
cá kẻn
cá kỳ thu
cá lanh
cá Li
cá liệp hồng
cá luỵ
cá lành canh
cá lòng tong
cá lóc
cá lô
cá lăng
cá lư
cá lươn
cá lưỡi trâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 9:15:08