释义 |
cội nguồn | | | | | | 本 <事物的根本、根源。> | | | mất gốc; quên cội nguồn | | 忘本。 | | | 根; 根儿 <事物的本原; 人的出身底细。> | | | 根本 <事物的根源或最重要的部分。> | | | 木本水源 <比喻事物的根本。> | | | 渊源 <比喻事情的本原。> | | | 源泉 <泉源。> | | | nếu mặt trời là cội nguồn của sức mạnh và niềm vui thì em chính là mặt trời không bao giờ lặn trong lòng anh. | | 如果说, 太阳是一切快乐和力量的源泉, 那么, 您就是我心上永不坠落的太阳! |
|