请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỗ
释义
cỗ
量
挂 <量词, 多用于成套或成串的东西。>
cỗ xe bốn bánh.
一挂四轮大车。
架 <用于有支柱的或有机械的东西。>
một cỗ máy.
一架机器。
一副。
筵席 <指宴饮时陈设的座位, 有时兼指酒席。>
随便看
máy ngắt điện
máy nhiếp ảnh
máy nhiệm
máy nhiệt điện
máy nhuộm
máy nhào bê-tông
máy nhào bùn
máy nhổ neo
máy niêm
máy nén
máy nông nghiệp
máy nắn ray
máy nện đất
máy nối mép
máy nổ
máy nội bộ
máy phay
máy phay bù-loong
máy phay bốn dao
máy phay gỗ
máy phay ngang
máy phay răng ốc
máy phay đứng
máy phiên dịch
máy phun
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:52:41