请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 câu nệ
释义 câu nệ
 拘板 <(举动或谈话)拘束呆板; 不活泼。>
 拘礼 <拘泥礼节。>
 拘囿; 拘执; 执泥; 拘挛; 拘泥; 局限<不知变通; 固执。>
 câu nệ câu chữ.
 拘挛章句。
 tình tiết nhỏ nhặt này, không cần phải quá câu nệ.
 这样的小节, 倒不必过于拘泥。
 những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ.
 这些事儿可以变通着办, 不要过于拘执。
 không thể câu nệ lời nói.
 不可执泥一说。
 执著; 执着 <原为佛教用语, 指对某一事物坚持不放, 不能超脱。后来指固执或拘泥, 也指坚持不懈。>
 không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống.
 不要执著于生活琐事。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:31:21