释义 |
câu nệ | | | | | 方 | | | 拘板 <(举动或谈话)拘束呆板; 不活泼。> | | 书 | | | 拘礼 <拘泥礼节。> | | | 拘囿; 拘执; 执泥; 拘挛; 拘泥; 局限<不知变通; 固执。> | | | câu nệ câu chữ. | | 拘挛章句。 | | | tình tiết nhỏ nhặt này, không cần phải quá câu nệ. | | 这样的小节, 倒不必过于拘泥。 | | | những việc này có thể linh động mà làm, không nên quá câu nệ. | | 这些事儿可以变通着办, 不要过于拘执。 | | | không thể câu nệ lời nói. | | 不可执泥一说。 | | | 执著; 执着 <原为佛教用语, 指对某一事物坚持不放, 不能超脱。后来指固执或拘泥, 也指坚持不懈。> | | | không nên câu nệ những chuyện vụn vặt trong cuộc sống. | | 不要执著于生活琐事。 |
|