请输入您要查询的越南语单词:
单词
câu đố
释义
câu đố
谜; 谜儿; 讔 <比喻还没有弄明白的或难以理解的事物。>
谜面 <指猜谜语时说出来或写出来供人做猜测线索的话。>
đoán câu đố
猜谜语。
文虎; 谜语 <暗射事物或文字等供人猜测的隐语。如'麻屋子, 红帐子, 里头住着白胖子'射'花生'; '齿在口外'射'呀'字。>
随便看
vẽ kiểu
vẽ kỹ thuật
vẽ lung tung
vẽ ma-két
vẽ màu
vẽ mô-típ
vẽ mẫu
vẽ mẫu thiết kế
vẽ mặt
vẽ phác
vẽ phác hoạ
vẽ phác thảo
vẽ ra
vẽ rắn thêm chân
vẽ rồng điểm mắt
vẽ thập ác
vẽ tranh
vẽ truyền thần
vẽ trò
vẽ tượng
vẽ voi
vẽ vật thực
vẽ vời
vẽ vời thêm chuyện
vẽ vời vô ích
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:57:20