请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây bòng
释义
cây bòng
植
柚树 <常绿乔木, 叶子大而阔, 卵形, 花白色, 很香, 果实大, 冬季成熟, 球形或扁圆形, 果皮淡黄, 果肉白色或粉红色, 是普通的水果。产于中国南部地区。>
随便看
sách lược
sách lược sai lầm
sách lậu
sách lịch
sách lịch sử
sách mới
sách mới xuất bản
sách nhiễu
sách phong
sách Phúc Âm
sách quan
sách quý
sách quý hiếm
sách sưu tập ấn triện cổ
sách sấm
sách sử
sách tham khảo
sách thiếu bộ
sách thuyết minh
sách tiêu khiển
sách tranh
sách trắng
sách tạp lục
sách vàng
sách vở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 22:58:33