请输入您要查询的越南语单词:
单词
sách thuyết minh
释义
sách thuyết minh
说明书 <关于物品的用途、规格、性能和使用法以及戏剧、电影情节等的文字说明。>
随便看
bệnh độc
bệnh động kinh
bệnh đục nhân mắt
bệnh đục tinh thể
bệnh ấu trĩ
bệnh ứ mủ lồng ngực
bệnh ứ đọng dịch thể
bện lại
bệ pháo
bệ phóng
bệ rạc
bệ rồng
bệ sệ
bệt
bệ thổ thần
bệ thờ
bệu
bệu bạo
bệ vàng
bệ vệ
bệ xe
bệ điều khiển
bệ đào giếng
cheo leo
cheo leo hiểm trở
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:35:14