请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt dầy mày dạn
释义
mặt dầy mày dạn
方
老面皮 <厚脸皮, 指人不知羞耻。>
xem
mặt dày mày dạn
随便看
phong cách biểu diễn
phong cách cổ
phong cách cổ xưa
phong cách diễn
phong cách dịch
phong cách học tập
phong cách lành mạnh
phong cách quý phái
phong cách riêng
phong cách thuần cổ
phong cách trường học
phong cách tây
phong cách viết
phong cách và diện mạo
phong cách vẽ
phong cách xưa
phong cách đặc biệt
phong cùi
phong cảnh
phong cầm
phong cốt
phong dao
Phong Dinh
phong diện
phong hoa tuyết nguyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 8:54:33