请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặt dạn mày dày
释义
mặt dạn mày dày
老着脸皮 <不顾羞耻。>
死皮赖脸 <形容不顾羞耻, 一味纠缠。>
横头横脑 <显得粗暴蛮横、自以为是的冒昧行为。>
方
老面皮 <厚脸皮, 指人不知羞耻。>
随便看
giấu họ giấu tên
giấu hồ sơ
giấu kín
giấu kín câu chuyện
giấu kín như bưng
giấu lỗi sợ phê bình
giấu mặt
giấu mối
giấu nghề
giấu trong lòng đất
giấu trong tay áo
giấu trên lừa dưới
giấu tung tích
giấu tài
giấu tên
giấu tên giấu họ
giấu đi
giấu đầu hở đuôi
giấu đầu lòi đuôi
giấy
giấy biên nhận
giấy biên nhận bưu kiện
giấy bác sĩ
giấy báo
giấy báo nhận tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:10