请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống thoát nước
释义
ống thoát nước
地漏; 地漏儿 <试验室、厨房、浴室、厕所等地面设置的排水孔, 和下水道相通。>
落水管 <水落管。>
随便看
sắp xuất hiện
sắp xảy ra
sắp xếp
sắp xếp ca làm
sắp xếp chọn lọc
sắp xếp có hệ thống
sắp xếp hành trang
sắp xếp hồ sơ
sắp xếp lớp học
sắp xếp nhân sự
sắp xếp quần áo
sắp xếp theo đối ngẫu
sắp xếp trước
sắp xếp xong
sắp xếp ổn thoả
sắp đặt
sắp đặt trước
sắp đẻ
sắp đến
sắp đến nơi
sắp đống
sắt
sắt bán nguyệt
sắt chưa luyện
sắt chống bò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:54:41