请输入您要查询的越南语单词:
单词
cẩm lai
释义
cẩm lai
植
桃花心木 <植物名。楝科桃花心木属, 常绿乔木。原产于中美及西印度群岛。全株平滑, 叶具长柄, 偶数羽状复叶, 互生。圆锥花序着生于叶腋上部, 花形小, 黄绿色。木材为淡红褐色, 质密致而有光泽, 常用 以制造高级家具, 并且是优良的船舰用材。>
随便看
sửa lại án xử sai
sửa mái nhà dột
sửa mình
sửa nhà
sửa sai
sửa sang
sửa sang tất cả
sửa soạn
sửa soạn hành lý
sửa soạn hành trang
sửa sắc đẹp
sửa thành
sửa tội
sửa văn
sửa án
sửa đi sửa lại
sửa đổi
sửa đổi bản án
sử biên niên
sử dụng
sử dụng bạo lực
sử dụng chung
sử dụng công nhân
sử gia
sử học
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:29:45