请输入您要查询的越南语单词:
单词
thằng nhóc
释义
thằng nhóc
竖子 <小子(含轻蔑意)。>
兔崽子 <幼小的兔子。多用做骂人的话。>
顽童 <顽皮的儿童。>
小厮 <未成年的男仆人。(多见于早期白话)。>
随便看
hụt
hụt cân
hụt gấu hở vai
hụt gốc
hụt hơi
hụt hẫng
hụt mức
hụt tiền
hụt vốn
hụt vốn mắc nợ
hủ
hủ bại
hủ bại gian ác
hủ hoá
hủ hoại
hủi
hủ lậu
hủn
hủ nho
hủn hởn
hủ sinh
hủ tiếu
hủ tiếu khô
hủ tro cốt
hủ tục
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:25:43