请输入您要查询的越南语单词:
单词
thằng nhóc
释义
thằng nhóc
竖子 <小子(含轻蔑意)。>
兔崽子 <幼小的兔子。多用做骂人的话。>
顽童 <顽皮的儿童。>
小厮 <未成年的男仆人。(多见于早期白话)。>
随便看
mây đen dày đặc
mây đùn
mã
mã bưu cục
mã công khai
mã hoá
mã hoá bưu chính
mã hàng hoá
mã hậu pháo
mãi
mãi dâm
mãi lộ
mãi lực
mãi mãi
mãi mê
mãi đến
Mã Lai
Mã Lai Á
mã liên
mã lực
mãn
Mãn Châu
mãn cuộc
mãng
mãng bào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 18:12:47