请输入您要查询的越南语单词:
单词
chần chần chừ chừ
释义
chần chần chừ chừ
前怕狼后怕虎 <形容顾虑重重, 畏缩不前。也说前怕龙后怕虎。>
随便看
sút chỉ
sút cân
sút cầu môn
sút giảm
sút vào khung thành
săm
săm lốp
săm lốp xe
săm soi
săm xe
săn
săn bắt
săn cón
săng
săn mồi
săn sóc đặc biệt
săn tin
săn đuổi
săn đón
sĩ binh
sĩ diện
sĩ khí
sĩ phu
sĩ quan
sĩ quan cao cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:00:20