请输入您要查询的越南语单词:
单词
chậm hơn kế hoạch
释义
chậm hơn kế hoạch
落后 <工作进度迟缓, 落在原定计划的后面。>
随便看
bị nhỡ
bịn rịn
bị nóng
bị nạn
bị nốc-ao
bị oan
bị oan ức
bịp
bịp bợm
bị phá sản
bị phơi bày
bị phạt
bị phỏng
bị phụ tình
bị quản chế
bị quấy rối
bị quỷ ám
bị sái cổ
bị sái tay
bị sát hại
bị sập tiệm
bị sỉ nhục
bị sốc
bịt
bị tai vạ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:50:45