请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồi áp suất
释义
nồi áp suất
高压锅 <锅盖装有胶圈的密封锅, 多用铝合金制成。加热时锅内气压升高, 食物熟得快。也叫压力锅。>
随便看
ngày xưa
ngày xấu
ngày xửa ngày xưa
ngày yên tĩnh
ngày đi
ngày đêm
ngày đêm miệt mài
ngày đêm ráng sức
ngày đó
ngày đông giá rét
ngày đông tháng giá
ngày đưa ông Táo về trời
ngày được định
ngày đầu
ngày đầu năm
ngày đầu tháng
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 14:02:54