请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồng nhiệt
释义
nồng nhiệt
炽热 <极热。>
火热 ; 亲热 <亲密而热情。>
津津有味 <形容特别有兴味。>
随便看
mò tìm
mó
móc
móc cong
móc cân
móc câu
móc cửa
móc gài
móc kép
móc máy
móc ngoặc
móc nối
móc toa tàu
móc treo
móc túi
móc vuông
móc xe
móc xích
móc đơn
móc đường ray
móm
móm mém
móm xều
mó máy
món
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:11:42