请输入您要查询的越南语单词:
单词
nồng nàn
释义
nồng nàn
酷烈 <(香气)很浓。>
nồng nàn một mùi hương kỳ lạ.
异香酷烈。
深厚 <(感情)浓厚。>
tình hữu nghị nồng nàn.
深厚的友谊。 深挚 <深厚而真诚。>
随便看
quá độ
quá ư sợ hãi
quân
quân binh
quân bài
quân bài bằng giấy
quân bán nước
quân báo
quân bình
quân bưu
quân bị
quân bọc hậu
quân ca
quân chi viện
quân chính
quân chính quy
quân chế
quân chủ
quân chủ chuyên chế
quân chủ lập hiến
quân chủ lực
quân chủng
quân công
quân cơ
quân cảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 23:31:01