请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói quanh co
释义
nói quanh co
支吾 <说话含混躲闪; 用含混的话搪塞。>
枝捂 <同'枝梧'。>
转弯抹角; 转弯抹角儿 <比喻说话、做事不直截了当。>
随便看
đồ dùng vặt vãnh
đồ dùng điện
đồ dại
đồ dệt
đồ dệt thưa
đồ dốt đặc cán mai
đồ dự trữ
đồ gia dụng
đồ gia truyền
đồ gia vị
đồ giải
đồ gà mái
đồ gà mờ
đồ gàn
đồ gây rối
đồ gốm
đồ gốm đen
đồ gỗ
đồ gởi đến
đồ hay sinh sự
đồ hoá trang
đồ hoạ
đồ hàng
đồ hàng mã
đồ hành lễ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 20:08:44