请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổi da gà
释义
nổi da gà
鸡皮疙瘩 <因受冷或惊恐等皮肤上形成的小疙瘩, 样子和去掉毛的鸡皮相似。>
随便看
chỉ vì cái trước mắt
chỉ vẽ
chỉ về
chỉ với điều kiện là
chỉ xe đôi
chỉ xác
chỉ ăn không làm
chỉ điểm
chỉ đích danh
chỉ đường cho hươu chạy
chỉ đạo
chỉ đạo viên
chỉ đạo viên chính trị
chỉ định
chị
chị bạn
chị chàng
chị chồng
chị cả
chị dâu
chị dâu cả
chị em
chị em bạn
chị em bạn dâu
chị em dâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 19:34:13