请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoai từ
释义
khoai từ
山药 <薯蓣的通称。>
随便看
cách viết tay chữ phiên âm
cách viết thảo
cách viết tắt
cách xa
cách xa vạn dặm
cách xưa
cách xử lý
cách xử trí
cá chào mào
cá chày
cá chày thoi
cá chái
cá cháo
cá cháy
cách âm
cá chèo bẻo
cá chép
cá chìa vôi
cá chình
cá chôi
cách ăn mặc
cách ăn ở
cách điện
cách điệu
cách điệu hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 9:21:35