请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổ vang
释义
nổ vang
轰鸣; 轰响 <发出隆轰隆的巨大声音。>
pháo mừng nổ vang.
礼炮轰鸣。
động cơ ô tô nổ vang
马达轰响。
随便看
ngày đầu tiên
ngày đẹp trời
ngày ở cữ
ngách
ngái
ngái ngái
ngái ngủ
ngám
ngán
ngáng
ngáng chân
ngáng đường
ngánh
ngán miệng
ngán ngẩm
ngáo
ngáp
ngáp gió
ngáp ngủ
ngáp và vươn vai
ngát
ngát ngào
ngáu
ngáy
ngáy khò khò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:31:24