请输入您要查询的越南语单词:
单词
nổ vang
释义
nổ vang
轰鸣; 轰响 <发出隆轰隆的巨大声音。>
pháo mừng nổ vang.
礼炮轰鸣。
động cơ ô tô nổ vang
马达轰响。
随便看
giới thể thao
giới tiêu
giới tuyến
Giới Tân sinh
giới tính
giới tăng lữ
giới từ
giới tử
giới tửu
giới tự nhiên
giới văn học
giới văn nghệ sĩ
giới vực
giới xã hội đen
giới âm
giới âm nhạc
giới đao
giới điệp
giới đàn
giới đá banh
giới định
giới ước
giờ
giờ Bắc kinh
giờ chuẩn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 12:52:56