请输入您要查询的越南语单词:
单词
nỗi
释义
nỗi
程度 <事物变化达到的状况。>
地步; 田地; 遭遇; 境遇; 境况 <达到的程度。>
心境; 心情 <感情状态。>
随便看
tha hồ
tha hồ phát huy tài năng
tha hồ suy nghĩ
tha hồ uống
tha hồ xem
thai
thai bàn
thai bào
thai dựng
Thailand
thai nghén
thai ngoài tử cung
thai nhi
thai phủ
suy
suy biến
suy bì
suy bì từng tí
suy bại
suy cứu
suy cử
suy dinh dưỡng
suy hơn tính thiệt
suy kiệt
suy luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:48:11