请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội bộ
释义
nội bộ
后院 <比喻后方或内部。>
nội bộ lủng củng.
后院起火(比喻内部闹矛盾或后方出了麻烦事)。
里 <里边; 内部(跟'外'相对)。>
内部; 内里 < 某一范围以内。>
liên hệ nội bộ.
内部联系。
tin tức nội bộ.
内部消息。
内勤 <部队以及有外勤工作的机关、企业称在内部进行的工作。>
萧墙 <照壁; 比喻内部。>
随便看
tích thiểu thành đa
tích thiện
tích tiểu thành đại
tích truyện
tích trữ hàng hoá
tích trữ lương thảo
tích tích
tích tập
tích tụ
tích vô hướng
tích vật học
tích ít thành nhiều
tích điện
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 5:16:52