请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 nội dung
释义 nội dung
 内容; 物; 名堂 <事物内部所含的实质或意义。>
 nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
 这次谈话的内容牵涉的面很广。
 nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.
 这个刊物内容丰富。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:19:12