请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội dung
释义
nội dung
内容; 物; 名堂 <事物内部所含的实质或意义。>
nội dung của cuộc nói chuyện lần này đề cập đến một khía cạnh rất rộng.
这次谈话的内容牵涉的面很广。
nội dung của tờ tạp chí này rất phong phú.
这个刊物内容丰富。
随便看
nhìn lén
nhìn lại
nhìn lấm lét
nhìn mà không thấy
nhìn mãi quen mắt
nhìn mặt đoán ý
nhìn mặt đặt tên
nhìn mới toanh
nhìn nay nhớ xưa
nhìn ngang nhìn dọc
nhìn ngang nhìn ngửa
nhìn nghiêng
nhìn người bằng nửa con mắt
nhìn ngược nhìn xuôi
nhìn nhầm
nhìn nhận
nhìn phiến diện
nhìn qua
nhìn ra
nhìn ra xa
nhìn rõ
nhìn rõ mồn một
nhìn sai
nhìn sâu vào
nhìn sâu xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:28:23