请输入您要查询的越南语单词:
单词
nội quy quân đội
释义
nội quy quân đội
兵制 <军事制度。>
随便看
ghim dập
ghim gài giấy
ghi mục
ghi nhanh
ghi nhận
ghi nhớ
ghi nhớ kỹ
ghi nhớ trong lòng
ghi niêm
Ghi-nê
Ghi-nê Bít-xao
Ghi-nê Xích Đạo
ghi năm
ghi nợ
ghi rõ
ghi sâu
ghi sâu trong lòng
ghi-sê
ghi số
ghi sổ
ghi sổ tạm
ghi thêm
ghi trong tim
ghi tên
ghi tên dự thi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:35:33