请输入您要查询的越南语单词:
单词
quầng
释义
quầng
华 <出现在太阳或月亮周围的彩色光环, 内紫外红。>
晕 <日光或月光通过云层中的冰晶时经折射而形成的光圈。>
quầng đen
墨晕。
ánh đèn màu vàng nhưng có quầng.
灯光黄而有晕。
晕 <光影、色彩四周模糊的部分。>
随便看
chữ Khải chân phương
chữ Khải cỡ một tấc
chữ Khải trung
chữ Khải viết tay
chữ Khải vừa
chữ khắc
chữ khắc dấu
chữ khắc trên bia mộ
chữ ký
chữ láy
chữ lưu niệm
chữ lạ
chữ lệ
chữ lớn
chữ mới
chữ mỹ thuật
chững
chững chàng
chững chạc
chững chạc đàng hoàng
chữ nghĩa
chữ ngoài bìa
chữ nguyên thể
chữ nguệch ngoạc
chữ như gà bới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 9:34:28