请输入您要查询的越南语单词:
单词
người yêu
释义
người yêu
爱侣 <相爱的伴侣。>
爱人 <指恋爱中男女的一方。>
对象 <特指恋爱的对方。>
tìm người yêu
找对象。
anh ấy có người yêu rồi.
他有对象了。
恋人 <恋爱中男女的一方。>
朋友 <指恋爱的对象。>
情郎 <相恋的青年男女中的男子。>
情侣 <相恋的男女或其中的一方。>
情人 <相爱中的男女的一方。>
意中人 <心里爱慕的异性。>
随便看
cuộc bể dâu
cuộc chiến ban đầu
cuộc chiến công phá
cuộc chiến dữ dội
cuộc chiến lớn
cuộc chiến quy mô lớn
cuộc chiến trên biển
cuộc chiến ác liệt
cuộc chiến đấu gay go
cuộc chiến đấu quyết tử
cuộc chạm tránh nhỏ
cuộc cách mạng lớn
cuộc diễu binh
cuộc diễu hành
cuộc Duy Tân trăm ngày
cuộc hẹn
cuộc hẹn hò
cuộc họp tẻ nhạt
cuộc hội ý
khắng khít
khắp
khắp bầu trời
khắp bốn phương
khắp chốn
khắp chốn mừng vui
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:21:15