请输入您要查询的越南语单词:
单词
người ôm
释义
người ôm
合抱; 合围 <两臂围拢(多指树木、柱子等的粗细)。>
trong sân có hai cây to một người ôm.
院里有两棵合抱的大树。
随便看
hôi tanh
hôi thối
hôi xì xì
hô lớn
hôm
hôm khác
hôm kia
hôm kìa
hôm mai
hôm nao
hôm nay
hôm nào
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm trước
hôm xưa
hôm đó
hôm ấy
hôn
hông
hôn gió
hô ngữ
hôn hít
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:26:47