请输入您要查询的越南语单词:
单词
lẩu
释义
lẩu
鬲 <古代炊具, 样子像鼎, 足部中空。>
锅 <某些装液体加热用的器具。>
lẩu
锅炉。 锅子 <火锅。>
nhúng lẩu.
涮锅子。
随便看
phủ đường
phủ đầu
phủ đầy bụi
phủ đệ
phủ định
phủ định toàn bộ
phứa
phức
phức hợp
phức tạp
phức tạp khó khăn
phứt
phựt
Pi
Pierre
pin
Pi-na-me
ping-pong
pin hoá học
nghiên cứu sinh
nghiên cứu thảo luận
nghiên cứu thảo luận và phân tích
nghiên cứu tường tận
nghiên cứu viên
nghiên cứu động vật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:55