请输入您要查询的越南语单词:
单词
vung tay
释义
vung tay
挥手 <举手摆动。>
甩手 <手向前后摆动。>
振臂 <挥动胳膊, 表示奋发或激昂。>
vung tay hô lớn
振臂高呼
随便看
vùng tim
vùng trung bộ
vùng trung du
vùng Trung Nguyên
vùng Trung Đông
vùng trắng
vùng trời
vùng trời quốc gia
vùng ven
vùng ven sông
vùng Viễn Đông
vùng vẫy
vùng vằng
vùng xa
vùng xoáy nghịch
vùng xung quanh
vùng ôn đới
vùng Đông bắc Trung quốc
vùng đó
vùng đất bằng
vùng đất bằng phẳng
vùng đất cằn cỗi
vùng đất hoang
vùng đất thấp
vùng đất trù phú
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:00:20