请输入您要查询的越南语单词:
单词
lập công
释义
lập công
记功 <登记功绩, 表示奖励。>
立功 <建立功绩。>
một người lập công, cả nhà vinh quang.
一人立功, 全家光荣。
随便看
biến cố
biến cố bi thảm
biến cố lớn
biến dạng
biến dạng cắt
biến dị
biến dịch
biến dời
biếng
biến giọng
biếng nhác
biến hoá
biến hoá huyền ảo
biến hoá khôn lường
biến hoá kỳ lạ
biến hoá nhanh chóng
biến hoá tài tình
biến hoá đa đoan
biến hình
biến hình cong
biến hình trùng
biến khéo thành vụng
biến loạn
biến mất
biến mất vĩnh viễn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:23