请输入您要查询的越南语单词:
单词
nói ngay nói thật, mọi tật mọi lành
释义
nói ngay nói thật, mọi tật mọi lành
谚
天理良心, 到处通行。
随便看
Bạch cung
bạch câu
bạch câu quá khích
bạch cúc
bạch cầu
bạch cập
bạch cốt tinh
bạch da
bạch diện
bạch diện hồng nhan cùng số kiếp
bạch diện thư sinh
bạch dương
bạch dược
bạch giới tử
bạch huyết
bạch huyết cầu
Bạch Hạ
bạch hạc
bạch hạch
bạch hạc thảo
bạch hạc xoải cánh
bạch hầu
bạch hắc phân minh
Bạch Hổ tinh
bạch kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 6:00:49