请输入您要查询的越南语单词:
单词
rượt theo
释义
rượt theo
追赶 <加快速度赶上(前面的人或事物)。>
随便看
kêu trời kêu đất
kêu tìm
kêu van
kêu xin
kê vàng
kê đơn
kê đơn thuốc
kì
kìa
kì kèo
kì lạ
kìm
kìm bấm
kìm bấm vé
kìm bẹt đầu
kìm chín
kìm cương ngựa bên bờ vực thẳm
kìm cầm máu
kìm cắt dây thép
kìm cắt sắt
kìm cặp
kìm cặp kíp mìn
kìm cặp que hàn
kìm gắp
kìm gắp than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:08:27