请输入您要查询的越南语单词:
单词
kéo dài thời gian
释义
kéo dài thời gian
缓限 <延缓限期。>
磨 <消耗时间; 拖延。>
cố tình kéo dài thời gian.
磨工夫。
泡 <故意消磨(时间)。>
顺延 <顺着次序向后延期。>
随便看
xì căng đan
xì dầu
xì-gà
xì gà Luy-xông
xì hơi
xì mũi
xì mũi coi thường
xình xoàng
xình xịch
xì sơn
xìu
xìu mặt
xì xào
xì xà xì xụp
xì xèo
xì xì
xì xị
xì xồ
xì xụp
xì xụt
xì đồng
xí
xía
xía mồm
xía vào
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 10:09:41