请输入您要查询的越南语单词:
单词
quang minh chính đại
释义
quang minh chính đại
不愧不怍 <光明正大, 行为正派, 问心无愧。>
冠冕堂皇 <形容表面上庄严或正大的样子。>
光明正大 <形容襟怀坦白, 行为正派。也说正大光明。>
浩然之气 <正大刚直的精神。>
明 <心地光明。>
người quang minh chính đại không làm chuyện mờ ám.
明人不做暗事。 堂堂正正 <形容光明正大。>
làm một hảo hán quang minh chính đại.
做一个堂堂正正的男子汉。
随便看
cửa quần
cửa ra
cửa ra vào
cửa ra vào sân khấu
cửa riêng
cửa rả
cửa sau
cửa son
cửa sài
cửa sông
cửa sổ
cửa sổ chống
cửa sổ có rèm
cửa sổ lá sách
cửa sổ lấy sáng
cửa sổ mạn tàu
cửa sổ ngựa qua
cửa sổ sát sàn
cửa sổ sát đất
cửa sổ sắt
cửa sổ thành tàu
cửa sổ thông hơi
cửa sổ treo
bệ đèn
bỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 23:56:05