请输入您要查询的越南语单词:
单词
quang kế
释义
quang kế
光度计 <测量光度强弱或比较两光源发光强度的仪器。或称为"光度表"。>
随便看
bát nghiền thuốc
bát ngát
bát ngôn
bát nháo
bát nhã
bát phẩm
bát phố
bát quái
bá trọng thúc quý
Bá Trủng
bát sách
bát sắt
bát tiên
bát tiên quá hải
bát to
bát trà
bát tráng men
bát trân
bát trận đồ
bát tuần
bát tự
bát uống rượu
bá tánh
bát âm
bát ô-tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 9:34:07