请输入您要查询的越南语单词:
单词
kéo theo
释义
kéo theo
带动 <引导着前进; 带头做并使别人跟着做。>
合并 <指正在患某种病的同时又发生(另一种疾病)。>
lên sởi kéo theo viêm phổi.
麻疹合并肺炎。
牵动 <因一部分的变动而使其他部分跟着变动。>
随便看
dấu chân chim hồng trên tuyết
dấu chân thú
dấu chạm nổi
dấu chấm
dấu chấm câu
dấu chấm hỏi
dấu chấm lửng
dấu chấm phẩy
dấu chấm than
dấu chấm tròn
dấu chọn
dấu cách âm
dấu căn
dấu cộng
dấu dương
dấu giáng
dấu giáp lai
dấu giọng
dấu gạch chéo
dấu gạch ngang
dấu hai chấm
dấu hiệu
dấu hiệu báo trước
dấu hiệu dọc đường
dấu hiệu giả tạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:39:46