请输入您要查询的越南语单词:
单词
kép đồng
释义
kép đồng
娃娃生 <戏曲中生角的一类, 专演大嗓子儿童的角色, 一般由年幼的演员扮演。>
随便看
liên xưởng
liên ái
liên đoàn
liên đội
liên động thức
liên đới
liêu
liêu hữu
liêu phòng
liêu thuộc
liêu tá
Liêu Tây
Liêu Đông
liếc
liếc dao
liếc mắt
liếc mắt nhìn
liếc mắt ra hiệu
liếc mắt đưa tình
liếc ngang liếc dọc
liếc nhìn
liếc qua liếc lại
liếc trộm
liếc xem
liếc xéo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 0:16:35