请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương lượng cửa sau
释义
thương lượng cửa sau
开后门 <比喻利用职权给予不应有的方便和利益。>
随便看
kỳ thị chủng tộc
kỳ thực
kỳ tài
kỳ tích
kỳ tướng
kỳ tượng
kỳ văn
kỳ vĩ
kỳ vọng
kỳ vọng cao
kỳ yên
kỳ án
kỳ đà
kỳ đà cản mũi
kỳ đài
kỳ đảo
kỳ ảo
kỵ
kỵ binh dũng mãnh
kỵ huý
kỵ nhau
kỵ sĩ
kỵ xạ
kỷ
kỷ Băng hà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 19:52:49