请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương hại
释义
thương hại
顾惜 <照顾怜惜。>
可悲 <令人悲伤; 使人痛心。>
怜悯; 怜恤; 悯; 恤; 怜; 矜 <对遭遇不幸的人表示同情。>
tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
我不需要别人的怜悯, 只希望得到大家的理解。 怜惜 <同情爱护。>
伤害; 损伤 <使身体组织或思想感情受到损害。>
随便看
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
mỗi khi
mỗi lần
mỗi một
mỗi ngành mỗi luật
mỗi ngày
mỗi ngày một
mỗi người
mỗi người có chủ kiến riêng
mỗi người có cách riêng của mình
mỗi người mỗi cách
mỗi người mỗi ngả
mỗi người mỗi sở thích
mỗi người mỗi vẻ
mỗi người mỗi ý
mỗi người một ngả
mỗi người một nơi
mỗi người một vẻ
mỗi người một ý
mỗi người nói ý riêng của mình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:27:31