请输入您要查询的越南语单词:
单词
thương nhớ
释义
thương nhớ
哀思 <悲哀思念的感情。>
悼念; 悼 <怀念死者, 表示哀痛。>
thương nhớ bạn quá cố
悼念亡友。
感怀 <有所感触; 感伤地怀念。>
魂牵梦萦 <形容思念情切。>
ông ấy nhận ra con thất lạc nhiều năm rồi nên ngày đêm thương nhớ.
他认出了这正是失散多年、日夜魂牵梦萦的儿子。
随便看
chỉ khâu
chỉ lo
chỉ lo bản thân mình, không lo đến sự an nguy của dân và nước
chỉ lo thân mình
chỉ là
chỉ lược
chỉ lệnh
chỉ lộc vi mã
chỉ mong
chỉ mong kiếm lợi
chỉ mong sao
chỉ mành treo chuông
chỉ màu
chỉ Mặc gia
chỉ một con đường
chỉ một mình
chỉ mới
chỉ mực
chỉn
chỉ nam
chỉ nam châm
chỉnh
chỉnh biên
chỉnh huấn
chỉnh hình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 20:36:58