请输入您要查询的越南语单词:
单词
kê toa
释义
kê toa
成方; 成方儿 <现成的药方(区别于医生诊病后所开的药方)。>
随便看
tạ lăn
tạ lễ
tạ lỗi
tạm
tạm bàn
tạm bổ
tạm bợ
tạm chi
tạm chấp nhận
tạm dụng
tạm dừng
tạm giữ
tạm giữ chức
tạm giữ được
tạm gác lại
tạm gác sang một bên
tạm hoãn
tạm hài lòng
tạm lưu lại
tạm lấp chỗ trống
tạm nghỉ học
tạm ngưng họp
tạm ngụ
tạm ngừng
tạm ngừng kinh doanh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 10:10:49