请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhàm
释义
nhàm
烦 <厌烦。>
những câu nói này nghe đã nhàm tai rồi.
这些话都听烦了。
腻烦 <因次数过多而感觉厌烦。>
絮烦 <因过多或重复而感到厌烦。>
anh ấy cứ nói mãi chuyện này, mọi người nghe nhàm cả tai rồi.
他老说这件事, 人们都听絮烦了。
随便看
đi sớm về tối
đi sứ
đi sứ nước ngoài
đi tham quan nước ngoài
đi theo
đi theo chiều hướng
đi theo đường mòn
đi thi
đi thong thả
đi thôi
đi thăm
đi thăm bệnh
đi thăm chính thức
đi thăm đáp lễ
đi thơ thẩn
đi thẳng
đi thẳng vào vấn đề
đi thẳng về thẳng
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:41:47