请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhàm
释义
nhàm
烦 <厌烦。>
những câu nói này nghe đã nhàm tai rồi.
这些话都听烦了。
腻烦 <因次数过多而感觉厌烦。>
絮烦 <因过多或重复而感到厌烦。>
anh ấy cứ nói mãi chuyện này, mọi người nghe nhàm cả tai rồi.
他老说这件事, 人们都听絮烦了。
随便看
vi mệnh
vin
vin cớ
vin cớ bệnh
vinh
vinh diệu
vinh dự
vinh dự nhận được
vinh dự được đón tiếp
vinh hiển
vinh hoa
vinh hoa phú quý
vinh hạnh
vi nhiệt kế
vinh nhục
vinh quang
vinh quang lừng lẫy
vinh quang trở về
vinh quang tột đỉnh
vinh quang và may mắn
vinh quang và nhục nhã
vinh quy
vinh quy bái tổ
vinh thân
vinh thăng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:41:25